Có 1 kết quả:

面晤 miàn wù ㄇㄧㄢˋ ㄨˋ

1/1

miàn wù ㄇㄧㄢˋ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to interview
(2) to meet

Bình luận 0